Hạt căng thẳng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hạt căng thẳng là cấu trúc không màng hình thành tạm thời trong tế bào khi gặp stress, chứa mRNA và protein nhằm bảo vệ hệ thống dịch mã. Chúng hoạt động nhờ hiện tượng tụ pha lỏng-lỏng, điều hòa phản ứng stress và liên quan đến nhiều quá trình sinh học, bệnh lý và cơ chế bảo vệ tế bào.

Khái niệm về hạt căng thẳng

Hạt căng thẳng (Stress Granules – SG) là các cấu trúc không có màng, được hình thành tạm thời trong bào tương của tế bào nhân chuẩn khi tế bào chịu các dạng stress môi trường hoặc nội sinh như stress oxy hóa, nhiệt độ cao, thiếu oxy hoặc nhiễm virus. Chúng được cấu thành bởi phức hợp ribonucleoprotein (mRNPs) chứa mRNA bị ngưng dịch mã, các yếu tố khởi đầu dịch mã, tiểu đơn vị ribosome nhỏ (40S) và các protein gắn RNA. Theo nghiên cứu của Nature Cell Death & Disease, vai trò chính của hạt căng thẳng là tạm thời ức chế quá trình dịch mã nhằm bảo vệ mRNA và protein khỏi tổn thương trong điều kiện stress.

Hạt căng thẳng hoạt động như “bộ lọc” sinh học, nơi tế bào tái phân bố nguồn lực dịch mã và điều chỉnh sự ổn định của mRNA. Khi điều kiện trở lại bình thường, các hạt này phân rã, cho phép tế bào khôi phục quá trình tổng hợp protein. Trong nhiều trường hợp, sự hình thành hạt căng thẳng là một phản ứng sinh lý có lợi, song nếu rối loạn cơ chế này, nó có thể dẫn đến tích tụ protein bất thường, gây ra các bệnh lý thoái hóa thần kinh.

Về mặt vật lý, SG hình thành dựa trên cơ chế tụ pha lỏng–lỏng (liquid–liquid phase separation – LLPS), trong đó các phân tử RNA và protein tương tác yếu tạo ra cấu trúc dạng giọt. Đây là một ví dụ điển hình của quá trình “tự tổ chức sinh học” (self-organization), cho phép tế bào điều chỉnh cấu trúc nội bào mà không cần màng bao.

Cơ chế hình thành và thoái giáng của hạt căng thẳng

Hình thành hạt căng thẳng bắt đầu khi tế bào gặp tín hiệu stress làm gián đoạn dịch mã. Cụ thể, quá trình này thường do sự phosphoryl hóa yếu tố khởi đầu dịch mã eIF2α, dẫn đến đình trệ chuỗi polysome và tích tụ mRNPs chưa được dịch mã. Các protein nhân như G3BP1, TIA-1 hoặc G3BP2 đóng vai trò hạt nhân khởi tạo, kích hoạt sự tụ pha tạo thành các giọt SG trong bào tương. Theo Cell Signaling Technology, sự phosphoryl hóa eIF2α được điều hòa bởi các kinase như PERK, PKR, HRI và GCN2, tương ứng với từng loại stress sinh học khác nhau.

Thoái giáng của SG xảy ra khi tế bào khôi phục trạng thái cân bằng. Quá trình này gồm hai cơ chế: (1) Giải tụ (disassembly), trong đó SG phân rã tự nhiên khi stress kết thúc; (2) Tự thực (autophagy), nơi các bào quan tiêu hóa như lysosome loại bỏ phần SG bị tổn thương hoặc không còn cần thiết. Các protein như VCP (valosin-containing protein) và chaperone HSP70 tham gia tích cực vào việc tái sử dụng các thành phần của SG, đảm bảo cân bằng nội bào.

Quá trình hình thành và thoái giáng SG có thể tóm tắt trong bảng dưới đây:

Giai đoạnCơ chế chínhProtein liên quanKết quả
Hình thànhPhosphoryl hóa eIF2α, đình trệ dịch mãG3BP1, TIA-1, PABPTích tụ mRNA bị ngưng dịch mã
Tăng trưởngHợp nhất giọt nhỏ qua LLPSFUS, TDP-43, IGF2BPTăng kích thước hạt căng thẳng
Thoái giángGiải tụ hoặc tự thựcHSP70, VCP, LC3Khôi phục trạng thái tế bào

Nhờ khả năng linh hoạt này, SG giúp tế bào nhanh chóng thích nghi với biến động môi trường. Tuy nhiên, nếu quá trình giải tụ bị cản trở, SG có thể chuyển sang trạng thái rắn hóa (solidification), dẫn đến tích tụ protein bệnh lý – yếu tố liên quan đến nhiều rối loạn thần kinh.

Cấu trúc và thành phần phân tử của hạt căng thẳng

Hạt căng thẳng được cấu tạo từ hàng trăm loại protein và RNA khác nhau, được chia thành hai vùng chính: lõi (core) và vỏ (shell). Lõi có mật độ phân tử cao, chứa mRNA, protein gắn RNA và các yếu tố khởi đầu dịch mã. Vỏ bao quanh là vùng năng động, nơi diễn ra trao đổi nhanh với bào tương. Nghiên cứu của Nature Cell Death & Disease cho thấy lõi SG có thể tồn tại ổn định trong nhiều giờ, trong khi vỏ liên tục trao đổi phân tử chỉ trong vài giây.

Thành phần điển hình của SG gồm:

  • Protein gắn RNA: G3BP1/2, TIA-1, TTP, hnRNPs.
  • Yếu tố khởi đầu dịch mã: eIF4E, eIF4G, eIF3.
  • Protein tín hiệu: RACK1, CAPRIN1, UBAP2L.
  • RNA chưa dịch mã và tiểu đơn vị ribosome 40S.

SG không chỉ là nơi lưu trữ mRNA mà còn là điểm trung gian kết nối với các quá trình phân hủy mRNA, kiểm soát tín hiệu stress và đáp ứng miễn dịch. Trong điều kiện stress nặng, thành phần protein của SG có thể thay đổi, chuyển từ dạng động sang bán tĩnh, làm giảm khả năng phục hồi.

Chức năng và ý nghĩa sinh học của hạt căng thẳng

Chức năng chính của SG là bảo vệ tế bào trước stress bằng cách tạm dừng dịch mã để tiết kiệm năng lượng, cô lập mRNA và protein tổn thương, đồng thời điều tiết tín hiệu nội bào. Khi tế bào hồi phục, SG tan rã, cho phép tái khởi động quá trình dịch mã bình thường. Nghiên cứu của ScienceDirect cho thấy SG có vai trò điều hòa mối tương quan giữa dịch mã và phân hủy mRNA, đảm bảo cân bằng nội môi tế bào.

SG cũng tham gia vào quá trình điều hòa tín hiệu stress thông qua tương tác với các hạt xử lý mRNA (Processing Bodies – P-bodies). Hai cấu trúc này trao đổi thành phần để xác định số phận của mRNA – hoặc được lưu trữ để dịch mã lại, hoặc bị phân hủy. Điều này giúp tế bào kiểm soát chính xác phản ứng trước môi trường.

Bên cạnh chức năng bảo vệ, SG còn đóng vai trò như “cảm biến” sinh học, ghi nhận trạng thái stress và truyền tín hiệu đến nhân để điều chỉnh biểu hiện gen. Các tế bào có khả năng hình thành SG nhanh và giải tụ hiệu quả thường có khả năng sống sót cao hơn trong điều kiện stress kéo dài, chẳng hạn như stress oxy hóa hoặc stress nhiệt.

Phân loại và đặc điểm định hình của các hạt căng thẳng

Hạt căng thẳng được phân loại dựa trên loại stress gây ra, vị trí hình thành và đặc tính sinh hóa của chúng. Trong tế bào nhân chuẩn, có hai loại phổ biến nhất là hạt căng thẳng bào tương (cytoplasmic stress granules) và hạt căng thẳng nhân (nuclear stress granules). Theo nghiên cứu của Frontiers in Plant Science, các hạt này khác nhau về kích thước, thành phần protein và chức năng.

SG bào tương thường có kích thước từ 0,1–2 µm, được hình thành khi xảy ra stress dịch mã như thiếu oxy, sốc nhiệt hoặc stress oxy hóa. Ngược lại, SG nhân xuất hiện khi tế bào gặp tổn thương DNA hoặc rối loạn phiên mã, với thành phần chứa các yếu tố liên quan đến sửa chữa DNA và điều hòa gen. Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, SG có thể xuất hiện trong ty thể hoặc lưới nội chất, được gọi là hạt căng thẳng bào quan (organelle-associated stress granules).

Phân loại chi tiết có thể được thể hiện trong bảng sau:

Loại hạt căng thẳngVị tríNguyên nhân hình thànhĐặc điểm chính
SG bào tươngBào tươngStress oxy hóa, thiếu oxy, nhiễm virusTập trung yếu tố dịch mã và mRNA
SG nhânNhân tế bàoStress DNA, đột biến genLiên quan sửa chữa DNA và điều hòa biểu hiện gen
SG ty thểGần ty thểMất cân bằng năng lượngẢnh hưởng quá trình oxy hóa và sản xuất ATP
SG thực vậtTế bào thực vậtKhô hạn, ánh sáng mạnh, stress ionBảo vệ hệ thống dịch mã của tế bào lá

Các loại SG này thể hiện khả năng thích nghi linh hoạt của tế bào trong điều kiện môi trường khác nhau, đồng thời chứng minh cơ chế bảo vệ tế bào mang tính tiến hóa rộng rãi ở sinh giới.

Cơ chế liên quan và mối quan hệ với các cấu trúc bào tương khác

Hạt căng thẳng có mối liên hệ chặt chẽ với các cấu trúc không màng khác trong tế bào, đặc biệt là các hạt xử lý mRNA (Processing Bodies – P-bodies). Hai loại cấu trúc này thường tương tác vật lý và trao đổi thành phần với nhau. Theo Trends in Cell Biology, SG chủ yếu lưu trữ mRNA để chờ dịch mã lại, trong khi P-bodies là nơi phân hủy mRNA không cần thiết.

Sự tương tác SG–P-bodies giúp tế bào cân bằng giữa lưu trữ và tiêu hủy mRNA. Các yếu tố như DDX6 và LSM14A đóng vai trò cầu nối trong quá trình này. Ngoài ra, khung vi ống (microtubule) và hệ thống vận chuyển dynein–kinesin giúp các hạt căng thẳng di chuyển và hợp nhất trong bào tương. Nếu hệ thống này bị gián đoạn, SG có thể không di chuyển đúng vị trí, làm suy giảm khả năng phản ứng của tế bào với stress.

Đặc biệt, trong bối cảnh tế bào thần kinh, SG có thể ảnh hưởng đến các synapse (khớp thần kinh) do khả năng kiểm soát dịch mã cục bộ. Điều này giúp neuron phản ứng linh hoạt với tín hiệu bên ngoài, nhưng khi SG tích tụ bất thường, nó có thể làm gián đoạn dẫn truyền thần kinh – yếu tố được ghi nhận trong các bệnh như Alzheimer và Parkinson.

Liên quan đến bệnh lý và vai trò trong y sinh học

Hạt căng thẳng có liên quan trực tiếp đến nhiều bệnh lý, đặc biệt là các rối loạn thần kinh và ung thư. Trong bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và thoái hóa thùy trán – thái dương (FTD), các protein TDP-43, FUS và hnRNPA1 – vốn là thành phần của SG – bị biến đổi, dẫn đến tích tụ và hình thành các thể không tan trong neuron. Nghiên cứu của Cell & Bioscience chỉ ra rằng quá trình rắn hóa SG kéo dài có thể khởi đầu cho sự hình thành của các thể amyloid độc hại trong tế bào thần kinh.

Trong ung thư, SG đóng vai trò kép: vừa bảo vệ tế bào ung thư khỏi stress do hóa trị, vừa góp phần tạo khả năng kháng thuốc. SG giúp tế bào tạm ngưng dịch mã và kích hoạt các đường tín hiệu sống còn (survival signaling) như mTOR và PI3K/AKT. Việc ức chế hình thành SG bằng thuốc hoặc can thiệp gene đang là hướng nghiên cứu tiềm năng nhằm tăng hiệu quả điều trị khối u.

Bên cạnh đó, SG còn tham gia vào phản ứng miễn dịch chống virus. Nhiều virus RNA như poliovirus hoặc SARS-CoV-2 có khả năng can thiệp vào protein G3BP1 để ngăn hình thành SG, qua đó duy trì hoạt động dịch mã của bộ gen virus. Điều này cho thấy SG là một phần của hàng rào bảo vệ nội bào chống lại nhiễm trùng.

Bảng sau tóm tắt một số mối liên hệ giữa SG và bệnh lý:

Bệnh lýProtein SG liên quanẢnh hưởng
ALS/FTDTDP-43, FUSTích tụ SG gây độc thần kinh
Ung thưG3BP1, eIF4E, CAPRIN1Tăng kháng hóa trị, giảm apoptosis
Nhiễm virusG3BP1, PKRVirus ức chế SG để tăng dịch mã
Bệnh thoái hóa thần kinhhnRNPA1, TIA-1Rối loạn LLPS dẫn đến protein bất thường

Tiềm năng ứng dụng nghiên cứu và hướng phát triển

Trong lĩnh vực y sinh học, SG đang được xem là mục tiêu tiềm năng trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Theo Nature Cell Death & Disease, việc kiểm soát quá trình hình thành hoặc giải tụ SG có thể giúp điều hòa phản ứng stress, bảo vệ tế bào khỏi chết rụng hoặc hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư. Một số nhóm nghiên cứu đang phát triển hợp chất có khả năng ổn định SG ở trạng thái lỏng, ngăn ngừa quá trình rắn hóa – nguyên nhân chính gây độc tế bào.

Các công nghệ hiện đại như kính hiển vi siêu phân giải (super-resolution microscopy) và mô hình mô phỏng động học phân tử đang được ứng dụng để nghiên cứu cấu trúc và động lực SG ở cấp độ nano. Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo (AI) được dùng để dự đoán các vùng protein dễ tham gia LLPS, hỗ trợ thiết kế thuốc nhắm trúng đích hiệu quả hơn.

SG cũng có tiềm năng trong công nghệ sinh học, đặc biệt trong việc thiết kế các hệ thống tổng hợp sinh học (synthetic organelles). Việc mô phỏng cơ chế tụ pha của SG giúp tạo ra các hệ thống phản ứng sinh học tự điều chỉnh – phục vụ cho sản xuất enzyme, protein tái tổ hợp hoặc vật liệu sinh học thông minh.

Tài liệu tham khảo

  • Protter, D.S.W. & Parker, R. (2016). Principles and Properties of Stress Granules. Trends in Cell Biology. pmc.ncbi.nlm.nih.gov.
  • Zhou, H. et al. (2023). Stress Granules: Functions and Mechanisms in Cancer. Cell & Bioscience. cellandbioscience.biomedcentral.com.
  • ScienceDirect Topics (2023). Stress Granule. sciencedirect.com.
  • Chodasiewicz, M. (2022). Biology of Stress Granules in Plants. Frontiers in Plant Science. frontiersin.org.
  • Wurtz, J.D. & Lee, C.F. (2017). Stress Granule Formation via ATP Depletion-Triggered Phase Separation. arxiv.org.
  • Cell Signaling Technology (2023). Stress Granule Life Cycle Diagram. cellsignal.com.
  • Nature Cell Death & Disease (2021). Liquid–Liquid Phase Separation in Stress Granules. nature.com.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hạt căng thẳng:

Căng Thẳng Oxy Hóa, Glutamate và Các Rối Loạn Thoái Háo Thần Kinh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 262 Số 5134 - Trang 689-695 - 1993
Ngày càng có nhiều bằng chứng thực nghiệm cho thấy căng thẳng oxy hóa là một yếu tố gây ra, hoặc ít nhất là một nhân tố phụ, trong bệnh lý thần kinh của một số rối loạn thoái hóa thần kinh ở người lớn, cũng như trong đột quỵ, chấn thương, và co giật. Đồng thời, sự hoạt động quá mức hoặc dai dẳng của kênh ion phụ thuộc glutamate có thể gây thoái hóa neuron trong cùng các điều kiện này. Glutamate và...... hiện toàn bộ
#căng thẳng oxy hóa #glutamate #rối loạn thần kinh #thoái hóa thần kinh #chất dẫn truyền thần kinh #bệnh lý thần kinh #đột quỵ #co giật #glutamatergic
Sự lan truyền sóng P-SV trong môi trường không đồng nhất: Phương pháp sai phân vận tốc-căng thẳng Dịch bởi AI
Geophysics - Tập 51 Số 4 - Trang 889-901 - 1986
Tôi trình bày một phương pháp sai phân hữu hạn để mô hình hóa sự lan truyền sóng P-SV trong môi trường không đồng nhất. Đây là một mở rộng của phương pháp mà tôi đã đề xuất trước đây để mô hình hóa sự lan truyền sóng SH bằng cách sử dụng vận tốc và ứng suất trong lưới rời rạc. Hai thành phần của vận tốc không thể được xác định tại cùng một nút cho một lưới phân bố hoàn chỉnh: điều kiện ổn...... hiện toàn bộ
#Sóng P-SV #phương pháp sai phân hữu hạn #môi trường không đồng nhất #giao diện lỏng-rắn.
SB 203580 là một chất ức chế cụ thể của một đồng loại MAP kinase được kích thích bởi các căng thẳng tế bào và interleukin-1 Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 364 Số 2 - Trang 229-233 - 1995
Một lớp pyridinyl imidazoles ức chế homolog MAP kinase, được gọi là kinase tái kích hoạt (RK) ở đây [Lee et al. (1994) Nature 372, 739–746]. Chúng tôi hiện nay cho thấy rằng một trong những hợp chất này (SB 203580) ức chế RK in vitro (IC50 = 0.6 μM), ức chế sự kích hoạt của MAPKAP kinase‐2 và ngăn chặn sự phosphoryl hóa protein sốc nhiệt (HSP) 27 phản ứng với interleuk...... hiện toàn bộ
Các loài oxy phản ứng và chất chống oxy hóa: Mối quan hệ trong tế bào xanh Dịch bởi AI
Physiologia Plantarum - Tập 100 Số 2 - Trang 224-233 - 1997
Sự hình thành căng thẳng oxy hóa dẫn đến sự gia tăng sản xuất các loài oxy phản ứng (ROS) trong tế bào thực vật. Các quá trình phòng vệ phối hợp xảy ra, có nhiều điểm chung giữa các loại căng thẳng, nhưng cũng đặc trưng cho vị trí tác động của căng thẳng và nồng độ của nó. Những vai trò chức năng có thể của những phản ứng này bao gồm, nhưng không giới hạn ở việc bảo vệ máy móc quang hợp, b...... hiện toàn bộ
#oxy phản ứng #chất chống oxy hóa #tế bào thực vật #căng thẳng oxy hóa #cơ chế bảo vệ
Khoa Học Tâm Lý Về Thai Kỳ: Các Quá Trình Căng Thẳng, Mô Hình Sinh- Tâm- Xã Hội, và Những Vấn Đề Nghiên Cứu Đang Nổi Lên Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 62 Số 1 - Trang 531-558 - 2011
Khoa học tâm lý về thai kỳ đang phát triển nhanh chóng. Một trong những trọng tâm chính là các quá trình căng thẳng trong thai kỳ và tác động của chúng đến sinh non và cân nặng thấp khi sinh. Bằng chứng hiện tại chỉ ra rằng lo âu trong thai kỳ là một yếu tố rủi ro chủ chốt trong nguyên nhân gây sinh non, trong khi căng thẳng mãn tính và trầm cảm liên quan đến nguyên nhân gây cân nặng thấp ...... hiện toàn bộ
#thai kỳ #căng thẳng #sinh non #cân nặng thấp khi sinh #hỗ trợ xã hội #phát triển thần kinh
Các tiểu thể căng thẳng: địa điểm phân loại mRNA có vai trò điều tiết tính ổn định và khả năng dịch mã của mRNA Dịch bởi AI
Biochemical Society Transactions - Tập 30 Số 6 - Trang 963-969 - 2002
Các tiểu thể căng thẳng (SGs) ở động vật có vú là những miền trong tế bào chất, nơi mà mRNA được phân loại một cách linh hoạt theo phản ứng với việc phosphoryl hóa yếu tố khởi đầu eukaryotic (eIF) 2α, một bước điều chỉnh quan trọng trong quá trình khởi đầu dịch mã. Việc kích hoạt một hoặc nhiều kinase eIF2α dẫn đến sự hình thành tiểu thể căng thẳng bằng cách giảm mức độ eIF2-GTP-tRNAMet, p...... hiện toàn bộ
Căng Thẳng Oxid hóa và Bệnh Võng Mạc Đái Tháo Đường Dịch bởi AI
Journal of Diabetes Research - Tập 2007 Số 1 - 2007
Chuyển hóa oxy là rất quan trọng để duy trì sự sống hiếu khí, và sự cân bằng tế bào bình thường hoạt động trên một cân bằng tinh tế giữa việc hình thành và loại bỏ các gốc oxy phản ứng (ROS). Căng thẳng oxy hóa, hậu quả tế bào của sự sản xuất quá mức ROS và sự ức chế việc loại bỏ ROS bởi hệ thống phòng thủ chống oxy hóa, được cho là liên quan đến sự phát triển của nhiều bệnh, bao gồm bệnh ...... hiện toàn bộ
#Căng thẳng oxy hóa #Bệnh võng mạc #Bệnh tiểu đường #Chất chống oxy hóa #Sự phát triển bệnh
Vai Trò Lợi Ích Của Các Chất Từ Thực Vật Đối Với Căng Thẳng Oxy Hóa Và Các Bệnh Liên Quan Đến Tuổi Tác Dịch bởi AI
BioMed Research International - Tập 2019 - Trang 1-16 - 2019
Lão hóa liên quan đến một số thay đổi về chức năng và hình thái dẫn đến sự suy giảm dần dần các chức năng sinh học của một sinh vật. Các Chất Tạo Phản Ứng Oxy (ROS), do nhiều quá trình nội sinh và ngoại sinh thải ra, có thể gây ra tổn thương oxy hóa quan trọng đối với DNA, protein và lipid, dẫn đến các rối loạn tế bào nghiêm trọng. Sự mất cân bằng giữa sản xuất ROS và khả năng chống oxy hó...... hiện toàn bộ
#lão hóa #căng thẳng oxy hóa #chất hóa học từ thực vật #bệnh liên quan đến tuổi tác
Sự tiếp xúc với bạo lực trong thời thơ ấu và sức khỏe suốt đời: Khoa học can thiệp lâm sàng và nghiên cứu sinh học căng thẳng hợp sức Dịch bởi AI
Development and Psychopathology - Tập 25 Số 4pt2 - Trang 1619-1634 - 2013
Tóm tắt Các bạn trẻ bị ngược đãi bởi người lớn, bị bắt nạt, tấn công hình sự, hoặc chứng kiến нас bạo lực gia đình thường phản ứng với sự tiếp xúc với bạo lực này bằng cách phát triển các vấn đề về hành vi, cảm xúc hoặc học tập. Điều ít được biết đến hơn là những trải nghiệm tiêu cực như sự tiếp xúc với bạo lực có thể dẫn đến những thay đổi thể chất ẩn bên trong c...... hiện toàn bộ
#bạo lực trẻ em #sức khỏe suốt đời #can thiệp lâm sàng #sinh học căng thẳng #tâm thần học phát triển
Căng thẳng lưới nội chất điều chỉnh phản ứng của các tế bào oligodendrocyte tạo mielin đối với cytokine miễn dịch interferon-γ Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 169 Số 4 - Trang 603-612 - 2005
Interferon-γ (IFN-γ) được cho là góp phần vào các rối loạn mất myelin do miễn dịch bằng cách nhắm mục tiêu vào oligodendrocyte sản xuất myelin, một loại tế bào rất nhạy cảm với sự gián đoạn tổng hợp protein và sự rối loạn của con đường bài tiết. Chúng tôi phát hiện rằng sự apoptosis do IFN-γ gây ra trong các tế bào oligodendrocyte nuôi cấy từ chuột đã liên quan đến căng thẳng lưới nội chất...... hiện toàn bộ
#Interferon-γ #căng thẳng lưới nội chất #oligodendrocyte #apoptosis #hypomyelination #viêm hệ thần kinh trung ương
Tổng số: 91   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10